Hỗn hợp đặc biệt giữ được khả năng chống mòn không đều tốt.
Thiết kế họa tiết đặc biệt cung cấp khả năng chống mòn lệch tâm tốt.
Kích thước | b | CHỈ SỐ TẢI | Xếp hạng tốc độ | O.T.D | TT/TL | |
12R22.5 | 18 | 152/149 | L | 20.5 | 18 | TL |
295/80R22.5 | 18 | 152/149 | M | 20 | 18 | TL |
315/70R22.5 | 18 | 156/150 | L | 20 | 18 | TL |
315/80R22.5 | 22 | 161/157 | L | 22 | 18 | TL |